Que đo dòng Tektronix CT1

Que đo dòng Tektronix CT1

Thông số kỹ thuật Tektronix CT1:

CT1, CT2, and CT6 Characteristics

Characteristic Tektronix CT1 Tektronix CT2 Tektronix CT6
Bandwidth (typical) 25 kHz to 1 GHz 1.2 kHz to 200 MHz 250 kHz to 2 GHz
Rise Time 350 ps 500 ps 200 ps
Sensitivity

(into 50 Ω)

5 mV/mA 1 mV/mA 5 mV/mA
Accuracy ±3% ±3% ±3%
Magnetizing Inductance 6 μH 7 μH 1 μH
Leakage Inductance 2.4 nH 1 nH 1.5 nH
Insertion Impedance:
at 10 MHz <1 Ω 0.1 Ω 1.1 Ω
at 100 MHz 2 Ω 0.5 Ω 1.3 Ω
at 1 GHz 11.9 Ω
Max. Bare Wire Size #14 wire #16 wire #20 wire
1.78 mm (0.070 in.) 1.32 mm (0.052 in.) 0.8 mm (0.032 in.)
Max. Bare Wire Voltage:
RMS 175 VRMS CAT I 175 VRMS CAT I 30 VRMS CAT I
Peak 1000 V*1 1000 V*1 30 V
DC 175 V 175 V 30 V
Max. Peak Pulse Current 12 A 36 A 6 A
Max. Continuous Current (RMS) 450 mA 2.5 A 120 mA
Amp-second Product 1 × 10-6 A*Sec 50 × 10-6 A*Sec 0.25 × 10-6 A*Sec
L/R Time Constant (droop) >6.35 μs >160 μs 0.4 μs
Propagation Delay 5.4 ns 6.1 ns 5.2 ns
Safety UL3111-2-032, CSA1010.2.032, EN61010-2-032, IEC61010-2-032 UL3111-2-032, CSA1010.2.032, EN61010-2-032, IEC61010-2-032 NA

*1 (<3.25% Duty Factor).

đại lý Tektronix CT1, nhà phân phối Tektronix CT1, tài liệu Tektronix CT1

2 thoughts on “Que đo dòng Tektronix CT1

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *