Máy hiển thị sóng Tektronix TBS2074
Thông số kỹ thuật Tektronix TBS2074
Số kênh: 4
Dải tần: 70Mhz
Tốc độ lấy mẫu: 1Gs/s
Điện áp đầu vào tối đa: 300 V RMS with peaks ≤ ±450 V
Độ chính xác: ±3%
Độ phân giải: 8 bits
Độ nhớ sâu (Record length): 20M point
Độ phân giải: 8 bit
Đầu vào: AC, DC, GND
Trở kháng đầu vào: 1 MΩ ± 2 %, 11.5 pF ± 2.5 pF
Nguồn điện: 100 to 240 VAC RMS ±10%, 45 Hz to 65 Hz (90 to 264 V)
Khoảng offset: 2 mV/Div to 5 V/Div
Giao tiếp: USB
Tính toán sóng: +, -, x, FFT
Trigger:
Chế độ: Auto, Normal, and Single
Loại trigger: Edge, PWM, Video
Phụ kiện: Dây nguồn, que đo, HDSD, đĩa CD.
Tektronix TBS2000 |
||
---|---|---|
Display | 9 inch (800×480) | 8.5 inch |
Horizontal Grids | 15 | 10 |
Waveform Display with Menu Off | 100% Waveform display with menu-off | 80% waveform display, no menu off |
Record Length | 20M Points | 810K Points Standard 1M Points Optional |
Connectivity | Wi-Fi Dongle Support, USB, LAN | No wireless connectivity, USB, LAN optional |
Channels | 2 or 4 | 2 or 4 |
Bandwidth | Up to 100Mhz | Up to 200Mhz |
Sample Rate | Up to 1 GS/s | Up to 1 GS/s |
Automatic Measurements | 32 | 24 |
Flexible Probes Support | TekVPI interface for active, differential and current probe support with probe communication, no external power needed | Standard BNC interface, no probe power and communication |
Measurements | Cursor measurements with on-waveform readouts | Cursor measurement readouts are off to the side of the screen |
Education Solution | TekSmartLab, Courseware, HelpEverywhere, ScopeIntro | – |
Frequency Counter | All CH Hardware 6 digits | 1CH frequency counter |
đại lý TBS2074 | nhà phân phối TBS2074 | tài liệu TBS2074, máy đo sóng TBS2074