Máy hiện sóng TBS1202C
Thông số kỹ thuật máy đo sóng số Tek TBS1202C
Số kênh: 2 kênh
Tốc độ lấy mẫu: 1Gs/s
Độ dài ghi: 20K point
Thời Gian ( time / div, trục hoành )
Dải timebase: 2ns/ div đến 100s/ div
Độ chính xác: 20ppm
Kích ( trigger ) : Auto, Normal, Single sequence
Biên độ ( Volt / div, trục tung )
Độ phân giải : 8 bits
Dải ngõ vào: 1mV/div đến 10V/div
Độ chính xác: ±3%
Trở kháng ngõ vào: 1MΩ ± 2%
Mã hiệu | Thông số kỹ thuật máy đo sóng |
---|---|
Máy hiện sóng TBS1052C | Digital Storage Oscilloscope: 50 MHz bandwidth, 1 GS/s sample rate, 2 Channel |
Máy hiện sóng TBS1072C | Digital Storage Oscilloscope: 70 MHz bandwidth, 1 GS/s sample rate, 2 Channel |
Máy hiện sóng TBS1102C | Digital Storage Oscilloscope: 100 MHz bandwidth, 1 GS/s sample rate, 2 Channel |
Máy hiện sóng TBS1202C | Digital Storage Oscilloscope: 200 MHz bandwidth, 1 GS/s sample rate, 2 Channel |
đại lý TBS1202C | nhà phân phối TBS1202C | máy đo TBS1202C
Các phụ kiện que đo:
Que đo Tektronix | Thông số kỹ thuậ |
---|---|
Que đo TPP0100 | 10X passive probe, 100 MHz bandwidth |
Que đo TPP0200 | 10X passive probe, 200 MHz bandwidth |
Que đo P2221 | 1X/10X passive probe, 200 MHz bandwidth |
Que đo P6101B | 1X passive probe (15 MHz, 300 VRMS CAT II rating) |
Que đo P6015A | 1000X high-voltage passive probe (75 MHz) |
Que đo P5100A | 100X high-voltage passive probe (500 MHz) |
Que đo P5200A | 50 MHz, 50X/500X high-voltage differential probe |
Que đo P6021A | 15 A, 60 MHz AC current probe |
Que đo P6022 | 6 A, 120 MHz AC current probe |
Que đo dòng A621 | 2000 A, 5 to 50 kHz AC current probe |
Que đo dòng A622 | 100 A, 100 kHz AC/DC current probe |
Que đo dòng TCP303/TCPA3002 | 150 A, 15 MHz AC/DC current probe/amplifier |
Que đo dòng TCP305A/TCPA3002 | 50 A, 50 MHz AC/DC current probe/amplifier |
Que đo dòng TCP312A/TCPA3002 | 30 A, 100 MHz AC/DC current probe/amplifier |
Que đo dòng TCP404XL/TCPA4002 | 500 A, 2 MHz AC/DC current probe/amplifier |