Author Archives: Admin

Que đo dòng TCP0020

Que đo dòng TCP0020 Datasheet Link Probe Description View Datasheet Que đo A621 Current Probe: 50 kHz, 10 mA to 2000 A, AC, BNC View Datasheet Que đo A622 Current Probe: 100 kHz, 10 mA to 100 A, AC/DC, BNC[Đọc thêm]

Máy hiện sóng MDO32

Máy hiện sóng MDO32 Thông số kỹ thuật máy đo sóng số Tektronix MDO32 Model Analog Bandwidth Analog Channels Digital Channels Sample Rate Record Length Spectrum Analyzer Máy hiện sóng MDO32 100 MHz – 1 GHz 2 16 (optional) Up[Đọc thêm]

Bộ nguồn Keithley 2306

Bộ nguồn Keithley 2306 Thông số kỹ thuật Keithley 2306 Mã hiệu Description Number of Outputs Maximum Voltage Maximum Current Connectivity Bộ nguồn Keithley 2303 High Speed Precision PS w Readback, 45W, 5mA 1 15V 5A GPIB đại lý Keithley[Đọc thêm]

Ontida nhà phân phối thiết bị đường

Ontida nhà phân phối thiết bị đường Hiện tại chúng tôi đang cung cấp phân phối các thiết bị đo lường các hàng tại Việt Nam. Các sản phẩm được chúng tôi phân phối: Thiết bị đo, kiểm tra điện[Đọc thêm]

Máy hiện sóng TDS2014C

Máy hiện sóng TDS2014C Thông số kỹ thuật máy đo sóng TDS2014C: Model Analog Bandwidth Sample Rate Record Length Analog Channels Máy hiện sóng TDS2012C 100 MHz 2 GS/s 2.5k points 2 Máy hiện sóng TDS2022C 200 MHz 2 GS/s[Đọc thêm]

TekVPI Interface Adapter TPA-BNC

TekVPI Interface Adapter TPA-BNC Thông số kỹ thuật Tektronix TPA-BNC: Characteristics Bandwidth – DC to >3 GHz. VSWR – <1.23:1 up to 3 GHz. RF Insertion Loss – <0.25 dB. Delay Time – 245 ps. Maximum Input Signal Voltage – 42 Vpk-pk, 30 VRMS, 60 VDC. Physical[Đọc thêm]

Máy hiện sóng số TBS1152B-EDU

Máy hiện sóng số Tektronix TBS1152B-EDU Thông số kỹ thuật Tektronix TBS1152B-EDU 150 MHz bandwidth model 2-channel Up to 2 GS/s sample rate on all channels 2.5k point record length on all channels Advanced triggers including pulse and line-selectable video[Đọc thêm]

Que đo cao áp Tektronix TPP0200

Que đo cao áp Tektronix TPP0200 Thông số kỹ thuật Specifications All specifications apply to all models unless noted otherwise. Electrical characteristics Bandwidth: DC to 200 MHz Rise time: <2.3 ns (typical) Compensation range: Tektronix TPP0200: 8 pF to 18 pF Tektronix TPP0201: 15 pF[Đọc thêm]

Máy đo hiện sóng TBS1154

Máy đo hiện sóng TBS1154 Thông số kỹ thuật máy hiển thị sóng Tektronix TBS1154 đại lý TBS1154 | nhà phân phối TBS1154 | máy hiển thị sóng Tektronix TBS1154 | máy đo sóng TBS1154 Tektronix TBS1000B Tektronix TBS1000 Tektronix[Đọc thêm]

Que đo dòng P2220

Que đo dòng P2220 Thông số kỹ thuật que đo dòng tektronix Mã hiệu que đo dòng Tektronix Thông số kỹ thuật Que đo dòng P2220 Passive Probe: 200 MHz, 1X/10X, BNC nhà phân phối P2220 tektronix P2220 đại lý[Đọc thêm]