Que đo Tektronix P5100A

Que đo Tektronix P5100A

Thông số kỹ thuật que đo dòng Tektronix P5100A

đại lý P5100A | nhà phân phối P5122 | đại lý P5150 | nhà phân phối P5150

Tektronix P5100A Tektronix TPP0850 Tektronix P5122 Tektronix P5150 Tektronix P6015A Tektronix P6015A Opt. 1R
Nominal length 2 m 1.3 m 1.2 m 2 m 3 m 3 m
Attenuation 100X 50X 100X 50X 1000X 1000X
Bandwidth 500 MHz 800 MHz 200 MHz 500 MHz 75 MHz 75 MHz
Rise time (typ) 2.2 ns 4.0 ns 4.0 ns
Loading 40 MΩ/ 2.5 pF 40 MΩ/ 1.8 pF 100 MΩ/ 4.0 pF 40 MΩ/ 3.8 pF 100 MΩ/ 3.0 pF 100 MΩ/ 3.0 pF
Maximum input voltage, DC or RMS 2.5 kVPeak 1000 VRMS CAT II 2.5 kVPeak 1000 VRMS CAT II 1000 VRMS CAT II 2.5 kVPeak 1000 VRMS CAT II 20 kV 20 kV
Maximum float voltage N/A N/A 600 VRMS CAT II 600 VRMS CAT II 300 VRMS CAT III N/A N/A
Compensation range (pf) 7 to 30 N/A 10 to 22 10 to 25 7 to 49 7 to 49
Readout Yes Yes No No No Yes
EMC environment and safety
Tektronix P5100A
UL61010-031, EN61010-031, IEC61010-031, CSA61010-031
Tektronix TPP0850
UL61010-031, EN61010-031, IEC61010-031, CSA61010-031
Tektronix P5122
UL61010-1, UL61010B-2-031, CSA61010-1
Tektronix P5150
UL61010-031, EN61010-031, IEC61010-031, CSA61010-031
Tektronix P6015A
UL3111-1, EN61010-1, IEC61010-2-031, CSA1010.1, CSA1010.2.031

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *